Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Tùng
Mã sinh viên: 1041260002
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 2.9 F 2.9 (F) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
11 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán rời rạc 7 7.6 B 7.6 (B) 16/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
16 Vật lý 10 9.3 A 9.3 (A) 27/06/2016
17 Lập trình căn bản 4.5 6 C 6 (C) 13/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
21 Kỹ thuật lập trình 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
23 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
24 Cơ sở dữ liệu 3 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
25 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
26 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 01/07/2017
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017
31 Đồ họa máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2017
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Mạng máy tính I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Cơ sở dữ liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017
42 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
43 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo