Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Chương
Mã sinh viên: 1041260015
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 2 2.5 F 2.5 (F) 17/02/2016
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 02/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 7 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0.5 2.8 F 2.8 (F) 24/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2016
17 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
19 Phương pháp tính 3 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình 3 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
23 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
25 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2017
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/07/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017
30 Đồ họa máy tính 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 3.3 F 3.3 (F) 15/06/2017
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Mạng máy tính I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
40 Thiết kế Web I (I)
41 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017
42 Toán cao cấp 2A 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo