Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Huynh
Mã sinh viên: 1041260021
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2016
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 8 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 4.5 5.9 C 5.9 (C) 13/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/12/2016
19 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
20 Cơ sở dữ liệu 5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
21 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
22 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2017
25 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2017
26 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/08/2017
27 Đồ họa máy tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
29 Trí tuệ nhân tạo I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Mạng máy tính I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
37 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2016
39 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
41 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo