Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 1041260028
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
8 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2016
9 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 05/06/2016
12 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
13 Kỹ thuật lập số 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
15 Toán rời rạc 8 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2016
16 Toán cao cấp 2A 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2016
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Kiến trúc máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
22 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2017
23 Cơ sở dữ liệu 8.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 5 4 D 4 (D) 16/06/2017
27 Đồ họa máy tính 9.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
29 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
40 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
41 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
42 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 24/02/2017
43 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9 A 9 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo