Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Toản
Mã sinh viên: 1041260044
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 I (I)
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 02/06/2016
11 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Toán rời rạc 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 0.5 1.8 F 1.8 (F) 24/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
16 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
17 Lập trình căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/06/2016
18 Toán cao cấp 1 1 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2016
19 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 23/08/2017
20 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
22 Tiếng Anh 1 3 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
23 Cơ sở dữ liệu 2 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2016
24 Phương pháp tính 6 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
26 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 0 1.8 F 1.8 (F) 08/08/2017
28 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2 F 2 (F) 22/08/2017
29 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
30 Đồ họa máy tính 0 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Mạng máy tính I (I)
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 20/12/2017
40 Thiết kế Web I (I)
41 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo