Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Nam
Mã sinh viên: 1041260052
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học I (I)
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.4 F 1.4 (F) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2016
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Toán rời rạc 7 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 1 3.5 F 3.5 (F) 24/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
15 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 6.5 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
18 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
21 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
22 Cơ sở dữ liệu 3 3.5 F 3.5 (F) 28/12/2016
23 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/12/2016
24 Cơ sở dữ liệu I (I)
25 Pháp luật đại cương I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/08/2017
28 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2017
30 Đồ họa máy tính 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Mạng máy tính I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
40 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
41 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2016
42 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2017
43 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo