Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thúy Kiều
Mã sinh viên: 1041260059
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 6 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
20 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/08/2017
23 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2017
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
25 Đồ họa máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.3 F 2.3 (F) 15/06/2017
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
28 Tiếng Anh 3 I (I)
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
30 Mạng máy tính I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
34 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 01/09/2017
35 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
36 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2016
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016
38 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2017
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo