Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Hải
Mã sinh viên: 1041260061
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.9 D 4.9 (D) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
10 Kỹ năng giao tiếp 1.5 3.2 F 3.2 (F) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 16/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vật lý 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
16 Lập trình căn bản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/06/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2016
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2017
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
21 Kiến trúc máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2016
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 8.5 8.4 B 8.4 (B) 08/08/2017
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2017
24 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/06/2017
25 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2017
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2016
29 Tiếng Anh 3 I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Mạng máy tính I (I)
32 Lập trình Windows I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
35 Tối ưu hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
36 Toán cao cấp 1 8 8.4 B 8.4 (B) 15/02/2017
37 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
38 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 05/09/2016
39 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/09/2016
40 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 16/02/2017
41 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 31/08/2017
42 Lập trình hướng đối tượng 10 9.7 A 9.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo