Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1041260094
Lớp: ĐH HTTT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2016
8 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2016
9 Vật lý I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Lập trình căn bản I (I)
13 Kỹ thuật lập số I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp I (I)
15 Toán rời rạc I (I)
16 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 25/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Cơ sở dữ liệu I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Đồ họa máy tính I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo