Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Trọng
Mã sinh viên: 1041260107
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 17/02/2016
6 Nhập môn tin học 4.5 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
9 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3 F 3 (F) 24/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2016
16 Lập trình căn bản 4.5 6 C 6 (C) 13/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Kỹ thuật lập trình 4 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu 2 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
20 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
22 Kiến trúc máy tính 0 1 F 1 (F) 12/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
25 Thiết kế cơ sở dữ liệu 0 1.2 F 1.2 (F) 08/08/2017
26 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 12/07/2017
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
30 Đồ họa máy tính 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Mạng máy tính I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2017
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo