Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 1041260118
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 17/02/2016
6 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
9 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
16 Lập trình căn bản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/06/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2016
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Cơ sở dữ liệu I (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo