Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Minh Anh
Mã sinh viên: 1041260132
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
8 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
9 Vật lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
12 Lập trình căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2016
13 Kỹ thuật lập số 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
15 Toán rời rạc 7.5 8 B 8 (B) 17/07/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017
19 Phương pháp tính 6.5 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
21 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
23 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
24 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
26 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
27 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
28 Lập trình hướng đối tượng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
29 Đồ họa máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2017
30 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
32 Quản trị mạng I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
37 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
38 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
39 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
41 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo