Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Tiến Dũng
Mã sinh viên: 1041260143
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 2.5 2.9 F 2.9 (F) 17/02/2016
6 Nhập môn tin học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 7.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
14 Toán rời rạc 0.5 2.7 F 2.7 (F) 16/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2A 4 3.8 F 3.8 (F) 25/06/2016
17 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Cơ sở dữ liệu 3 2.2 F 2.2 (F) 28/12/2016
22 Phương pháp tính 2 1.5 F 1.5 (F) 28/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kiến trúc máy tính 2 3.5 F 3.5 (F) 12/12/2016
26 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
28 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Mạng máy tính I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo