Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1041260146
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
6 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
13 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
14 Toán rời rạc 7 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 25/06/2016
17 Lập trình căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 27/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
20 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
22 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 15/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
24 Cơ sở dữ liệu 3 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
25 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2017
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 01/07/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
29 Đồ họa máy tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
31 Mạng máy tính I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 04/12/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
40 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
42 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/02/2017
43 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo