Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Trường
Mã sinh viên: 1041260149
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 26/10/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
9 Nhập môn tin học 4 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vật lý I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
15 Lập trình căn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
16 Kỹ thuật lập số ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
18 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2016
19 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
20 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
25 Cơ sở dữ liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 06/01/2017 ĐPK
26 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2016
27 Kỹ thuật lập trình I (I)
28 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
31 Đồ họa máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
36 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
43 Kiến trúc máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 18/08/2017
44 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2017
46 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2017
47 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 12/09/2017
48 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2017
49 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo