Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041260198
Lớp: ĐH HTTT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/10/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
6 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
9 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
12 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 9.5 9.6 A 9.6 (A) 16/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 8 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2016
16 Lập trình căn bản 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
18 Cơ sở dữ liệu 9.5 9 A 9 (A) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
20 Phương pháp tính 7 8 B 8 (B) 21/12/2016
21 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2017
22 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
24 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2017
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2017
27 Đồ họa máy tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2017
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
38 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
39 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2017
40 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo