Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hồng Quân
Mã sinh viên: 1041260199
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
3 Nhập môn tin học I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
9 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
13 Toán rời rạc 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2 3.1 F 3.1 (F) 25/06/2016
16 Lập trình căn bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/08/2016
19 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
21 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ sở dữ liệu I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
32 Đồ họa máy tính I (I)
33 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kiến trúc máy tính I (I)
35 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo