Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thuần
Mã sinh viên: 1041260203
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2016
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 02/06/2016
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Toán rời rạc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 24/06/2016
13 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
14 Lập trình căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2016
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
18 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
20 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
21 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
22 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/12/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
26 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/08/2017
27 Tiếng Anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2017
28 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 22/08/2017
29 Đồ họa máy tính 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
31 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
33 Mạng máy tính I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2017
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
41 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2017
42 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
43 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Trí tuệ nhân tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo