Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thành
Mã sinh viên: 1041260229
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 9 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ thuật lập số 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
12 Vật lý 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
13 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2016
14 Lập trình căn bản 5 6 C 6 (C) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 25/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 23/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2016
21 Cơ sở dữ liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2017 ĐPK
22 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
23 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2016
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 17/06/2017
26 Đồ họa máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
29 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
32 Quản trị mạng I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
37 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2017
39 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo