Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1041260263
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 17/02/2016
3 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 22/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
6 Vật lý 2.5 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
7 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
9 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
10 Toán rời rạc 7.5 8.3 B 8.3 (B) 16/07/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
13 Lập trình căn bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/06/2016
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2016
15 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 15/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2016
19 Cơ sở dữ liệu I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Tiếng Anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
22 Kỹ thuật lập trình 5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2017
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
25 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
26 Đồ họa máy tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
29 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
36 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Pháp luật đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
40 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
41 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
42 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo