Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tài
Mã sinh viên: 1041260267
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
3 Nhập môn tin học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2016
6 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
7 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 05/06/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ năng giao tiếp 3 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
11 Toán rời rạc 2.5 1.7 F 1.7 (F) 16/07/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2 F 3.2 (F) 24/06/2016
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Lập trình căn bản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 13/06/2016
15 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
16 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
17 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 05/08/2016
18 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
25 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 12/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Mạng máy tính I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo