Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Quân
Mã sinh viên: 1041260268
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
9 Toán cao cấp 1 3 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Kỹ thuật lập số 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
13 Vật lý 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
14 Toán rời rạc ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lập trình căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 2 3.2 F 3.2 (F) 25/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.3 F 2.3 (F) 23/06/2016
18 Kỹ năng giao tiếp I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
21 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
26 Kiến trúc máy tính 1 3.3 F 3.3 (F) 26/12/2016
27 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 17/06/2017
28 Đồ họa máy tính 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
33 Nguyên lý hệ điều hành 3 5 D 5 (D) 16/06/2017
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Quản trị mạng I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
40 Thiết kế Web 7 7 B 7 (B) 17/01/2017
41 Toán rời rạc 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
42 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật lập trình I (I)
44 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2017
45 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo