Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Nhân
Mã sinh viên: 1041260272
Lớp: ĐH HTTT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 3.1 F 3.1 (F) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ thuật lập số 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
12 Vật lý ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán rời rạc 3 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2016
14 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Cơ sở dữ liệu I (I)
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Mạng máy tính I (I)
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo