Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Ngọc Lan
Mã sinh viên: 1041270004
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 05/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
19 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
26 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
27 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nguyên lý kế toán 2.5 2.7 F 2.7 (F) 17/06/2017
30 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Thuế I (I)
36 Ngân hàng Trung ương I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2017
39 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
40 Kinh tế lượng 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017
41 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 27/02/2017
42 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017
43 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo