Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Bích
Mã sinh viên: 1041270010
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Kinh tế vi mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 24/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
28 Xác suất thống kê 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nguyên lý kế toán 3 3.3 F 3.3 (F) 17/06/2017
33 Kinh tế vi mô 2 3.4 F 3.4 (F) 14/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/06/2017
38 Toán tài chính 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Thuế I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
48 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2017
49 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2017 ĐPK
50 Xác suất thống kê 3 3.7 F 3.7 (F) 21/08/2017
51 Đường lối quân sự của Đảng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo