Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hương Giang
Mã sinh viên: 1041270012
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 05/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
7 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
26 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
27 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nguyên lý kế toán 3.5 4 D 4 (D) 17/06/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
32 Toán tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thuế I (I)
37 Ngân hàng Trung ương I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
42 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2017 ĐPK
43 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo