Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041270049
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2016 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
27 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 9.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Nguyên lý kế toán 2 3.1 F 3.1 (F) 17/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/06/2017
39 Toán tài chính 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
40 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Thuế I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 05/12/2017
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
47 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2017
48 Marketing căn bản 4 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo