Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hằng
Mã sinh viên: 1041270051
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2016
12 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2016
15 Toán cao cấp 2C 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
24 Luật kinh tế 3 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2016
25 Xác suất thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Nguyên lý kế toán 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2017
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
31 Toán tài chính 9.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Thuế I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
38 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
39 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2017
42 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
43 Marketing căn bản 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo