Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Hải
Mã sinh viên: 1041270061
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2016
6 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 11/01/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 24/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
15 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2016
17 Toán cao cấp 2C 2 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
26 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
27 Xác suất thống kê 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nguyên lý kế toán I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 0 2.6 F 2.6 (F) 12/06/2017
33 Toán tài chính I (I)
34 Mô hình toán kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thuế I (I)
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Toán cao cấp 2C 6 6.6 C 6.6 (C) 16/02/2017
44 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê 6 7 B 7 (B) 21/08/2017
46 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
47 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo