Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041270062
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
7 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
15 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
27 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Nguyên lý kế toán 4.5 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
36 Lý thuyết thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2017
38 Toán tài chính 8.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
39 Mô hình toán kinh tế 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Thuế I (I)
42 Ngân hàng Trung ương I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Nguyên lý kế toán I (I)
48 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo