Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chính Trường
Mã sinh viên: 1041270070
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 1.5 3 F 3 (F) 14/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tin học văn phòng 2 3.3 F 3.3 (F) 11/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
13 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
18 Kinh tế vi mô 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
22 Toán cao cấp 1 5 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
30 Xác suất thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Lý thuyết thống kê 2.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
38 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Toán tài chính 9 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
41 Mô hình toán kinh tế 2.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Thuế I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
48 Marketing căn bản I (I)
49 Kinh tế vi mô 9.5 8.6 A 8.6 (A) 22/08/2017
50 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo