Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Văn Phúc
Mã sinh viên: 1041270075
Lớp: ĐH TC-NH 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2016
7 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
14 Pháp luật đại cương 5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2016
18 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
19 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
26 Xác suất thống kê 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Nguyên lý kế toán 2.5 2.8 F 2.8 (F) 17/06/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
33 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
35 Toán tài chính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
36 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Thuế I (I)
39 Ngân hàng Trung ương I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Xác suất thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 15/02/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
46 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
47 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo