Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thuý Giang
Mã sinh viên: 1041270083
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
13 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 18/06/2016
15 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
21 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 0 2.7 F 2.7 (F) 13/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
26 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
29 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 14/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
34 Toán tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2017
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Thuế I (I)
42 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo