Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thùy Linh
Mã sinh viên: 1041270084
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 0.5 2.2 F 2.2 (F) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
14 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.7 F 2.7 (F) 23/06/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2016
17 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 0 2 F 2 (F) 13/12/2016
24 Xác suất thống kê I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
26 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Toán tài chính I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Mô hình toán kinh tế I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Thuế I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo