Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tiến Việt
Mã sinh viên: 1041270099
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 02/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kinh tế vi mô I (I)
21 Kinh tế vĩ mô I (I)
22 Luật kinh tế I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Xác suất thống kê I (I)
25 Quản trị học I (I)
26 Nguyên lý kế toán I (I)
27 Toán tài chính I (I)
28 Lý thuyết thống kê I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo