Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thành
Mã sinh viên: 1041270119
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
12 Toán cao cấp 2C 9 9 A 9 (A) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
14 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
22 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 0 2.2 F 2.2 (F) 13/12/2016
24 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
26 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
32 Toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
36 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Marketing căn bản I (I)
41 Thuế I (I)
42 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
44 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo