Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1041270123
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
13 Toán cao cấp 2C 9.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
15 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Luật kinh tế ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Quản trị học ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nguyên lý kế toán 3 3.8 F 3.8 (F) 17/06/2017
34 Toán tài chính 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 I (I)
37 Tài chính tiền tệ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/06/2017
38 Mô hình toán kinh tế 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Thuế I (I)
44 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
45 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nguyên lý kế toán I (I)
47 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo