Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Quyên
Mã sinh viên: 1041270128
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
5 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
6 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
10 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 9 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 18/06/2016
18 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2016
21 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2016
22 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Nguyên lý kế toán I (I)
30 Xác suất thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
32 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
33 Luật kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
34 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 13/12/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 D 4 (D) 28/12/2016
36 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Nguyên lý kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 17/06/2017
39 Toán tài chính 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
42 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
43 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/06/2017
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Marketing căn bản I (I)
47 Thuế I (I)
48 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
49 Kinh tế lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
50 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 24/02/2017
51 Lý thuyết thống kê 4.5 6 C 6 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo