Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Huy
Mã sinh viên: 1041270138
Lớp: ĐH TC-NH 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5 5 D 5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.6 F 3.6 (F) 05/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 24/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
7 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
13 Toán cao cấp 2C I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
15 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 26/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.6 F 2.6 (F) 23/06/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2016
18 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
23 Luật kinh tế 4 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2016
25 Xác suất thống kê I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quản trị học ** ** ** ** 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Nguyên lý kế toán 1.5 3.2 F 3.2 (F) 17/06/2017
33 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mô hình toán kinh tế I (I)
35 Giáo dục thể chất 4 I (I)
36 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Toán tài chính I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 Kinh tế lượng I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Thuế I (I)
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp I (I)
45 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo