1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
14/09/2015
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
29/01/2016
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
27/01/2016
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/01/2016
|
|
|
6
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
10/11/2015
|
|
|
7
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/11/2015
|
|
|
8
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/11/2015
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/02/2016
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Nghi thức xã hội
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực hành nghiệp vụ khách sạn
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
05/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tham quan tuyến điểm du lịch
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Nhập môn du lịch học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Xác suất thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Kinh tế vi mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Tổ chức sự kiện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|