Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thúy Dung
Mã sinh viên: 1041290135
Lớp: ĐH QTKD DL 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 29/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/11/2015
10 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 22/02/2016
11 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
12 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
13 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2016
14 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
15 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 24/05/2016
18 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
19 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
20 Nhập môn du lịch học 9 9 A 9 (A) 09/06/2016
21 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
22 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 7 B 7 (B) 28/12/2016
24 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/12/2016
25 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
28 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
29 Xác suất thống kê 2.5 3 F 3 (F) 23/12/2016
30 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
31 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
32 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
33 Tiếng Anh Du lịch 5 I (I)
34 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
35 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 4 I (I)
36 Kinh tế vi mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
37 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
38 Tâm lý học du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
39 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
41 Thực hành nghiệp vụ lữ hành (I)
42 Kinh tế vĩ mô I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 5 I (I)
45 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
46 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
48 Quản trị học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 16/02/2017
49 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo