Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 1041290215
Lớp: ĐH QTKD DL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
8 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
11 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
12 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/06/2016
14 Tham quan tuyến điểm du lịch 9.5 A 9.5 (A)
15 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 21/05/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
17 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
18 Nhập môn du lịch học 9 8.5 A 8.5 (A) 31/05/2016
19 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
23 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
24 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 27/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Xác suất thống kê ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
31 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
32 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
33 Tổ chức sự kiện I (I)
34 Kinh tế vi mô I (I)
35 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo