Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1041290286
Lớp: ĐH QTKD DL 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 29/01/2016
7 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/11/2015
10 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
11 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
12 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
13 Nghi thức xã hội 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/05/2016
14 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.7 F 3.7 (F) 05/06/2016
16 Nhập môn du lịch học 2.5 3.8 F 3.8 (F) 31/05/2016
17 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
18 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
19 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 5.7 C 5.7 (C)
20 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
21 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
22 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
23 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
24 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
25 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
26 Xác suất thống kê ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 21/12/2016
30 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
32 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành I (I)
34 Tổ chức sự kiện I (I)
35 Kinh tế vi mô I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo