Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1041290322
Lớp: ĐH QTKD DL 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
9 Toán cao cấp 1 1.5 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
10 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
11 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
12 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
13 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2016
14 Toán cao cấp 2C 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
16 Nhập môn du lịch học 7 7.6 B 7.6 (B) 31/05/2016
17 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
19 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.5 B 7.5 (B)
20 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 8 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
26 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
27 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2016
29 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
30 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
31 Tiếng Anh Du lịch 4 I (I)
32 Tiếng Anh Du lịch 5 I (I)
33 Tâm lý học du lịch 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2017
34 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
35 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 4 I (I)
37 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
38 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2017
39 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Thực hành nghiệp vụ lữ hành (I)
43 Kinh tế vĩ mô I (I)
44 Lý thuyết thống kê I (I)
45 Đạo đức kinh doanh I (I)
46 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo