Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Chính
Mã sinh viên: 1041360012
Lớp: ĐH KTPM 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 17/02/2016
8 Nhập môn tin học 4 4.5 D 4.5 (D) 14/02/2016
9 Vật lý 8 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Kỹ thuật lập số 1 3 F 3 (F) 24/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
15 Lập trình căn bản 7 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2016
16 Toán rời rạc 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
20 Kiến trúc máy tính 3 5 D 5 (D) 15/12/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 02/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
23 Cơ sở dữ liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
26 Đồ họa máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
27 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2017
28 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo I (I)
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Quản trị mạng I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2017
37 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2016
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
39 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
41 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo