1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
21/10/2015
|
|
|
4
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/10/2015
|
|
|
5
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
26/10/2015
|
|
|
6
|
Tiếng Anh CLC 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
04/03/2016
|
|
|
8
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
31/01/2016
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
08/03/2016
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/01/2016
|
|
|
11
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh CLC 2
|
8.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
11/07/2016
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/04/2016
|
|
|
16
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/07/2016
|
|
|
17
|
Cơ sở dữ liệu (CT CLC)
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
22/06/2016
|
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
1.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
28/06/2016
|
|
|
19
|
Toán cao cấp 2
|
5.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
07/07/2016
|
|
|
20
|
Kiến trúc máy tính
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
08/06/2016
|
|
|
21
|
Kỹ thuật lập trình
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/07/2016
|
|
|
22
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
19/12/2016
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/12/2016
|
|
|
24
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
29/12/2016
|
|
|
25
|
Mạng máy tính
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
20/12/2016
|
|
|
26
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
9
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
20/12/2016
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 3
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
09/12/2016
|
|
|
28
|
Tiếng Anh CLC 3
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
16/01/2017
|
|
|
29
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
16/12/2016
|
|
|
30
|
Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC)
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
31
|
Đồ hoạ máy tính
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
32
|
Lập trình Windows 1 (CT CLC)
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
28/07/2017
|
|
|
33
|
Phương pháp tính
|
2.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
34
|
Tiếng Anh CLC 4
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
11/07/2017
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
11/09/2017
|
|
|
36
|
Tin văn phòng
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
37
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
03/07/2017
|
|
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/12/2017
|
|
|
40
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Giao diện người - máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Design Patterns (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Kỹ năng mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|