Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1041360050
Lớp: ĐH KTPM 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 26/10/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
8 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
9 Nhập môn tin học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2016
10 Vật lý 4 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Kỹ thuật lập số 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
16 Lập trình căn bản 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/06/2016
17 Toán rời rạc 5 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2016
18 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 02/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
21 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2017
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 16/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
25 Cơ sở dữ liệu 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
27 Đồ họa máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
28 Lập trình hướng đối tượng 6 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2017
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
31 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
32 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 08/08/2017
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2017
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
41 Pháp luật đại cương 1 3 F 3 (F) 05/07/2017
42 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Giáo dục thể chất 4 8 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
45 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo