Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Quốc Cương
Mã sinh viên: 1041360182
Lớp: ĐH KTPM 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
6 Nhập môn tin học 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
9 Toán rời rạc ** ** ** ** 16/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
11 Lập trình căn bản 0 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
12 Vật lý 3 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 1 2.1 F 2.1 (F) 18/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Cơ sở dữ liệu I (I)
24 Karate 1 (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Kỹ thuật lập trình I (I)
27 Cơ sở dữ liệu I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Phương pháp tính I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 I (I)
31 Kiến trúc máy tính I (I)
32 Lập trình căn bản 1 3.3 F 3.3 (F) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo