Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Cường
Mã sinh viên: 1041360209
Lớp: ĐH KTPM 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 2 3 F 3 (F) 22/02/2016
9 Toán rời rạc 9 8 B 8 (B) 16/07/2016
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
11 Lập trình căn bản 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2016
12 Vật lý 8 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 3 3.7 F 3.7 (F) 18/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Cơ sở dữ liệu I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Phương pháp tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 22/08/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính I (I)
28 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 0 1.3 F 1.3 (F) 14/06/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo