Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đạt
Mã sinh viên: 1041360210
Lớp: ĐH KTPM 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 22/10/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/10/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2016
6 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2016
8 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
9 Toán rời rạc 6 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2016
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
11 Lập trình căn bản 3.5 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
12 Vật lý 3.5 3.6 F 3.6 (F) 27/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
19 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 15/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
22 Phương pháp tính 6.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2017
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2017
27 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
28 Đồ họa máy tính 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.4 F 2.4 (F) 15/06/2017
32 Thiết kế Web I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/12/2017
39 Lập trình căn bản 8 7.6 B 7.6 (B) 03/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo